Characters remaining: 500/500
Translation

sinh tố

Academic
Friendly

Từ "sinh tố" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại nước uống được làm từ trái cây hoặc rau củ, thường được xay nhuyễn pha trộn với nước, có thể thêm đường hoặc sữa để tạo vị ngon hơn. "Sinh tố" thường được biết đến với công dụng cung cấp vitamin khoáng chất cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Sinh tố" nước được làm từ trái cây hay rau củ tươi, thường được xay nhuyễn bằng máy xay sinh tố. Chẳng hạn như sinh tố chuối, sinh tố dưa hấu, hay sinh tố .
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • "Nước sinh tố": cụm từ chỉ nước uống làm từ trái cây, tương tự như "sinh tố".
    • "Cối xay sinh tố": dụng cụ dùng để xay các nguyên liệu để làm sinh tố.
  4. Từ đồng nghĩa từ liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "nước hoa quả" (cũng chỉ nước uống từ trái cây, nhưng có thể không phải xay nhuyễn).
    • Từ liên quan: "vitamin" (các dưỡng chất trong sinh tố), "rau củ" (các nguyên liệu có thể dùng để làm sinh tố).
  5. Chú ý về cách dùng:

    • "Sinh tố" thường được sử dụng với các loại trái cây như chuối, , dưa hấu, táo, cũng có thể dùng với rau củ như rau má, cải xanh.
    • Trong các nhà hàng, menu thường mục "sinh tố" để khách hàng lựa chọn.
  1. d. 1 Vitamin. 2 (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Chất chứa nhiều vitamin. Nước sinh tố (nước hoa quả, dùng làm nước giải khát). Cối xay sinh tố (xay nước sinh tố).

Words Containing "sinh tố"

Comments and discussion on the word "sinh tố"